Hán tự: 待
Đọc nhanh: 待 (đãi). Ý nghĩa là: đối đãi; đãi; đối xử; cư xử, chiêu đãi; đãi; thết đãi, đợi; chờ; chờ đợi. Ví dụ : - 他待人很友善。 Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện.. - 他们待我如家人。 Họ đã đối đãi với tôi như người trong gia đình.. - 他待客很热情。 Anh ấy đối khách rất nhiệt tình.
Ý nghĩa của 待 khi là Động từ
✪ đối đãi; đãi; đối xử; cư xử
对待
- 他 待人 很 友善
- Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện.
- 他们 待 我 如 家人
- Họ đã đối đãi với tôi như người trong gia đình.
✪ chiêu đãi; đãi; thết đãi
招待
- 他 待客 很 热情
- Anh ấy đối khách rất nhiệt tình.
- 他 经常 待客 人去 旅游
- Anh ấy thường xuyên tiếp đãi khách đi du lịch.
✪ đợi; chờ; chờ đợi
等待
- 我 在 待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt.
- 他 一直 在 待 她 的 回复
- Anh ấy vẫn luôn chờ câu trả lời của cô ấy.
✪ cần; cần phải
需要
- 这 房间 待 打扫 了
- Phòng này cần được dọn dẹp.
- 我 的 车待 修理
- Xe của tôi cần được sửa chữa.
✪ dự định; định; muốn
要;打算
- 我们 待 去 吃饭 啦
- Chúng tôi dự định đi ăn cơm rồi.
- 我待 出门 去 逛街
- Tôi định ra ngoài đi mua sắm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 待
✪ 正 + 待 + Động từ ( 出门/ 坐下 )
Đang dự định làm gì đó
- 我 正待 睡觉
- Tôi đang định đi ngủ.
- 她 正待 吃饭
- Cô ấy đang định ăn cơm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 她 待人 很蔼
- Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm待›