Hán tự: 彗
Đọc nhanh: 彗 (tuệ). Ý nghĩa là: cây chổi; cái chổi, sao chổi. Ví dụ : - 这彗使用起来方便。 Cây chổi này dùng rất tiện lợi.. - 彗放在角落备用。 Cây chổi được đặt ở góc để dùng khi cần.. - 研究彗的运行轨。 Nghiên cứu quỹ đạo vận hành của sao chổi.
Ý nghĩa của 彗 khi là Danh từ
✪ cây chổi; cái chổi
扫帚
- 这 彗 使用 起来 方便
- Cây chổi này dùng rất tiện lợi.
- 彗 放在 角落 备用
- Cây chổi được đặt ở góc để dùng khi cần.
✪ sao chổi
彗星的简称
- 研究 彗 的 运行 轨
- Nghiên cứu quỹ đạo vận hành của sao chổi.
- 彗是 美丽 的 天体
- Sao chổi là thiên thể xinh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彗
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 彗 放在 角落 备用
- Cây chổi được đặt ở góc để dùng khi cần.
- 这 彗 使用 起来 方便
- Cây chổi này dùng rất tiện lợi.
- 研究 彗 的 运行 轨
- Nghiên cứu quỹ đạo vận hành của sao chổi.
- 彗是 美丽 的 天体
- Sao chổi là thiên thể xinh đẹp.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彗›