- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kệ 彐 (+8 nét)
- Pinyin:
Huì
, Suì
- Âm hán việt:
Tuệ
- Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⿰丰丰彐
- Thương hiệt:QJSM (手十尸一)
- Bảng mã:U+5F57
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 彗
Ý nghĩa của từ 彗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 彗 (Tuệ). Bộ Kệ 彐 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一一一丨一一一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. sao chổi, 2. cái chổi, 3. quét, Cái chổi., Quét.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sao chổi
- 2. cái chổi
- 3. quét
Từ điển Thiều Chửu
- Cái chổi.
- Sao chổi, ngôi sao có cái tua dài như cái chổi gọi là tuệ tinh 彗星.
- Quét.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tuệ tinh” 彗星 sao chổi (sao có đuôi dài như cái chổi)