Đọc nhanh: 哈雷彗星 (ha lôi tuệ tinh). Ý nghĩa là: sao chổi Halley.
Ý nghĩa của 哈雷彗星 khi là Danh từ
✪ sao chổi Halley
太阳系的一个成员,其轨道运行周期约76年,彗星核半径估计约15公里,最近一次在1986年出现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈雷彗星
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈雷彗星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈雷彗星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
彗›
星›
雷›