Hán tự: 弦
Đọc nhanh: 弦 (huyền). Ý nghĩa là: dây cung; sợi dây, dây đàn, dây cót (đồng hồ). Ví dụ : - 弦的弹性不错。 Độ đàn hồi của sợi dây này khá tốt.. - 弦断了要重换。 Dây cung đứt rồi phải thay mới.. - 吉他有六根弦。 Guitar có sáu dây.
Ý nghĩa của 弦 khi là Danh từ
✪ dây cung; sợi dây
弓背两端之间系着的绳状物,用牛筋制成,有弹性
- 弦 的 弹性 不错
- Độ đàn hồi của sợi dây này khá tốt.
- 弦 断 了 要 重换
- Dây cung đứt rồi phải thay mới.
✪ dây đàn
(弦儿) 乐器上发生的线,一般用丝线、铜丝或钢丝等制成
- 吉他 有 六根 弦
- Guitar có sáu dây.
- 小提琴 弦 很 细
- Dây của violon rất mỏng.
✪ dây cót (đồng hồ)
发条
- 小心 别弄 断弦
- Cẩn thận đừng làm đứt dây cót.
- 弦 的 质量 不错
- Chất lượng dây cót này khá tốt.
- 给 闹钟 上弦
- Lên cót cho đồng hồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dây cung; cát tuyến (đường nối hai điểm của đường tròn)
一直线与圆相交于两点,在圆周内的部分叫弦
- 这圆 的 弦 很长
- Cát tuyến của vòng tròn này rất dài.
- 圆中 这条 是 弦
- Trong vòng tròn, đường dây này là dây cung.
✪ cạnh huyền (của tam giác vuông)
中国古代称不等腰直角三角形的斜边
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
✪ trăng lưỡi liềm
指半圆形的月相
- 今晚 弦月 很 美
- Đêm nay trăng lưỡi liềm rất đẹp.
- 那 是 一弯 弦月
- Đó là trăng lưỡi liềm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 小提琴 弦 很 细
- Dây của violon rất mỏng.
- 拿 胡琴 来 对 对 弦
- so dây đàn nhị.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 箭在弦上 , 不得不 发
- đạn đã lên nòng không thể không bắn.
- 这圆 的 弦 很长
- Cát tuyến của vòng tròn này rất dài.
- 圆中 这条 是 弦
- Trong vòng tròn, đường dây này là dây cung.
- 上弦月
- trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.
- 下弦月
- trăng hạ huyền; trăng lưỡi liềm.
- 叭 的 一声 , 弦 断 了
- Dây đàn đứt cái "phựt".
- 撩动 心弦
- rung động nỗi lòng.
- 小心 别弄 断弦
- Cẩn thận đừng làm đứt dây cót.
- 给 闹钟 上弦
- Lên cót cho đồng hồ.
- 吉他 有 六根 弦
- Guitar có sáu dây.
- 小提琴 有 四根 弦
- Đàn vĩ cầm có bốn dây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弦›