Đọc nhanh: 开市 (khai thị). Ý nghĩa là: khai trương (các cửa hiệu hay làng nghề sau khi tạm nghỉ vào dịp lễ tết một thời gian bắt đầu hoạt động trở lại; các cửa hiệu, làng nghề có tính thời vụ bắt đầu hoạt động khi đến mùa); khai trương, mở hàng, cưới chợ. Ví dụ : - 如果要避开市中心,请从这里向右转弯。 Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
Ý nghĩa của 开市 khi là Động từ
✪ khai trương (các cửa hiệu hay làng nghề sau khi tạm nghỉ vào dịp lễ tết một thời gian bắt đầu hoạt động trở lại; các cửa hiệu, làng nghề có tính thời vụ bắt đầu hoạt động khi đến mùa); khai trương
商店, 作坊等过了休息的日子,或 有季节性 的商店, 作坊等到 了营业的季节,开始营业
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
✪ mở hàng
商店每天第一次成交
✪ cưới chợ
开始营业, 进行买卖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开市
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 开展 市场调研
- mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 我们 开辟 新 市场
- Chúng tôi mở ra thị trường mới.
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 我 不想 离开 这个 城市
- Tôi không muốn rời thành phố này.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他 希望 可以 打开 市场
- Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 听说 超市 明天 开业
- Tôi nghe nói ngày mai siêu thị sẽ khai trương.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
开›