开远市 kāi yuǎn shì

Từ hán việt: 【khai viễn thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "开远市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khai viễn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Khai Nguyên ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 开远市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp quận Khai Nguyên ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam

Kaiyuan county level city in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开远市

  • - 因为 yīnwèi 恃强欺弱 shìqiángqīruò bèi 奥兰多 àolánduō shì de 两所 liǎngsuǒ 学校 xuéxiào 开除 kāichú

    - Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.

  • - 开市 kāishì 大吉 dàjí

    - khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.

  • - 开展 kāizhǎn 市场调研 shìchǎngdiàoyán

    - mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.

  • - 超市 chāoshì 通常 tōngcháng 七点 qīdiǎn 开门 kāimén

    - Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.

  • - 图书市场 túshūshìchǎng shàng 音像制品 yīnxiàngzhìpǐn 开始 kāishǐ 走红 zǒuhóng

    - trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.

  • - bèi 贬谪 biǎnzhé dào 远离 yuǎnlí 城市 chéngshì

    - Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.

  • - 周末 zhōumò 开车 kāichē 兜风 dōufēng dào 城市 chéngshì wài

    - Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.

  • - 列车 lièchē 穿越 chuānyuè 山岭 shānlǐng 开往 kāiwǎng 远方 yuǎnfāng

    - Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.

  • - 我们 wǒmen 开辟 kāipì xīn 市场 shìchǎng

    - Chúng tôi mở ra thị trường mới.

  • - 公司 gōngsī 开辟 kāipì le xīn 市场 shìchǎng

    - Công ty đã khai thác thị trường mới.

  • - 销售 xiāoshòu 经理 jīnglǐ xiǎng zài 远东 yuǎndōng 开辟 kāipì xīn 市场 shìchǎng

    - Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.

  • - 如果 rúguǒ yào 避开 bìkāi 市中心 shìzhōngxīn qǐng cóng 这里 zhèlǐ 向右转 xiàngyòuzhuǎn wān

    - Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.

  • - 他们 tāmen zài 开拓 kāituò xīn de 市场 shìchǎng 领域 lǐngyù

    - Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.

  • - 不想 bùxiǎng 离开 líkāi 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Tôi không muốn rời thành phố này.

  • - 这个 zhègè 地方 dìfāng 市区 shìqū 遥远 yáoyuǎn

    - Nơi này cách trung tâm thành phố không xa.

  • - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • - 希望 xīwàng 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi 市场 shìchǎng

    - Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.

  • - 市场部 shìchǎngbù zài 下周 xiàzhōu kāi 策略 cèlüè huì

    - Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.

  • - 正在 zhèngzài 开拓 kāituò xīn 市场 shìchǎng

    - Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.

  • - 他们 tāmen zài 努力 nǔlì 打开 dǎkāi 市场 shìchǎng

    - Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 开远市

Hình ảnh minh họa cho từ 开远市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开远市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao