Đọc nhanh: 开口成脏 (khai khẩu thành tạng). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để sử dụng ngôn ngữ xấu (chơi chữ trên 出口成章).
Ý nghĩa của 开口成脏 khi là Thành ngữ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) để sử dụng ngôn ngữ xấu (chơi chữ trên 出口成章)
(Internet slang) to use foul language (pun on 出口成章 [chū kǒu chéng zhāng])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开口成脏
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 她 八岁 开笔 , 九岁 就 成 了 篇
- cô ta tám tuổi thì tập làm thơ, chín tuổi thì đã có thơ xuất bản.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 她 出口成章 , 真 厉害
- Cô ấy nói ra thành văn, thật lợi hại.
- 旗开得胜 , 马到成功
- thắng ngay từ trận đầu, mã đáo thành công.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 她 的 开业庆典 办得 很 成功
- Buổi lễ khai trương của cô ấy rất thành công.
- 她 把 纸片 开成 两半
- Cô ấy đã cắt tờ giấy ra làm hai.
- 开会 统一口径
- thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 线乱成 了 一团 , 怎么 也择 不开 了
- cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开口成脏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开口成脏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
开›
成›
脏›