Đọc nhanh: 少开口 (thiếu khai khẩu). Ý nghĩa là: bớt lời.
Ý nghĩa của 少开口 khi là Danh từ
✪ bớt lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少开口
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 开会 统一口径
- thống nhất cách giải quyết vấn đề trong cuộc họp.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 开会 的 人 有 多少 , 报个 实数 来
- báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
- 少年 戏曲 , 曲艺 比赛 今天上午 开赛
- Sáng nay bắt đầu khai mạc cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thanh niên.
- 越南 同意 继续 开放 港口
- Việt Nam tán thành việc mở cửa các cảng.
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 很难 开口
- rất khó nói; khó mở miệng quá.
- 经济 压力 迫使 他 减少 开支
- Gánh nặng kinh tế buộc anh ấy phải cắt giảm chi tiêu.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 今年 的 开支 比 去年 少
- Chi phí năm nay ít hơn năm ngoái.
- 他家 的 人口 不少
- Nhân khẩu nhà anh ấy không ít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少开口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少开口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
少›
开›