Đọc nhanh: 建筑设计及其理论 (kiến trúc thiết kế cập kì lí luận). Ý nghĩa là: Thiết kế kiến trúc và lý luận.
Ý nghĩa của 建筑设计及其理论 khi là Từ điển
✪ Thiết kế kiến trúc và lý luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑设计及其理论
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 我们 要 刷新 设计 理念
- Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 设计 及其 实现 都 很 重要
- Thiết kế và thực hiện đều rất quan trọng.
- 挡子 的 设计 很 合理
- Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 立体 设计 在 建筑 中 很 常见
- Thiết kế ba chiều rất phổ biến trong kiến trúc.
- 我们 从 设计 角度 讨论
- Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.
- 建筑师 设计 了 这座 大楼
- Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà này.
- 我们 讨论 了 计划 以及 目标
- Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch và mục tiêu.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 这栋 建筑 是 他 设计 的
- Tòa nhà này là do anh ấy thiết kế.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建筑设计及其理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建筑设计及其理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
及›
建›
理›
筑›
计›
论›
设›