Đọc nhanh: 建房 (kiến phòng). Ý nghĩa là: Xây nhà. Ví dụ : - 自建房是我国传统建造方式的主流 Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
Ý nghĩa của 建房 khi là Động từ
✪ Xây nhà
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建房
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 固基 才能 建 好 房子
- Củng cố nền móng mới có thể xây nhà tốt.
- 扩建 厂房
- mở rộng nhà xưởng.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 建筑 房屋 一定 要 把 根基 打 好
- xây dựng nhà nhất định phải xây móng cho chắc.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 这个 城市 的 建设 发展 很快 , 新 的 楼房 随处可见
- việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 在 这里 修建 一条 新 道路 将 使 房价 下跌
- Việc xây dựng một con đường mới ở đây sẽ làm giảm giá nhà.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 这栋 房子 建造 的 年代 很久 了
- Ngôi nhà này đã được xây dựng từ rất lâu rồi.
- 我们 需要 更 多 的 木头 来建 房子
- Chúng tôi cần thêm nhiều gỗ để xây nhà.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
房›