Đọc nhanh: 建身房 (kiến thân phòng). Ý nghĩa là: phòng thể dục.
Ý nghĩa của 建身房 khi là Danh từ
✪ phòng thể dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建身房
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 固基 才能 建 好 房子
- Củng cố nền móng mới có thể xây nhà tốt.
- 他 去 健身房 运动
- Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 扩建 厂房
- mở rộng nhà xưởng.
- 他 不常去 健身房
- Anh ấy không thường đi đến phòng gym.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 我 建议 你 多 休息 , 保重 身体
- Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn và chăm sóc bản thân.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 建筑 房屋 一定 要 把 根基 打 好
- xây dựng nhà nhất định phải xây móng cho chắc.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 这个 城市 的 建设 发展 很快 , 新 的 楼房 随处可见
- việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 在 这里 修建 一条 新 道路 将 使 房价 下跌
- Việc xây dựng một con đường mới ở đây sẽ làm giảm giá nhà.
- 我们 打算 在 这块 地上 建造 一座 房子
- Chúng tôi dự định xây nhà trên mảnh đất này.
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 建身房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建身房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
房›
身›