Đọc nhanh: 住房和城乡建设部 (trụ phòng hoà thành hương kiến thiết bộ). Ý nghĩa là: Bộ Nhà ở và Phát triển Đô thị-Nông thôn của CHND Trung Hoa (MOHURD), viết tắt cho 住 建 部.
Ý nghĩa của 住房和城乡建设部 khi là Danh từ
✪ Bộ Nhà ở và Phát triển Đô thị-Nông thôn của CHND Trung Hoa (MOHURD)
Ministry of Housing and Urban-Rural Development of the PRC (MOHURD)
✪ viết tắt cho 住 建 部
abbr. to 住建部 [Zhù Jiàn bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住房和城乡建设部
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 建设厅 主管 建设
- Sở Xây dựng quản lý xây dựng.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 城市 建设 呈现 蓬勃 态势
- Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 这里 在 建设 一个 新 城市
- Ở đây đang xây một thành phố mới.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 住 在 城里 比住 在 乡下 费钱
- Ở thành phố thì đắt đỏ hơn ở quê.
- 新建 的 俱乐部 设备 得 很 不错
- Câu lạc bộ mới xây dựng được trang bị rất tốt.
- 这 城市 建设 的 非常 快 , 于今 已 看不出 原来 的 面貌
- Thành phố này xây dựng rất nhanh, giờ đây không còn nhận ra diện mạo trước đây nữa.
- 她 将 力量 贡献 出来 建设 家乡
- Cô đã cống hiến hết mình để xây dựng quê hương.
- 城市 建设 追求 现代化
- Xây dựng thành phố theo hướng hiện đại hóa.
- 这个 城市 的 建设 发展 很快 , 新 的 楼房 随处可见
- việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.
- 他 住 在 城市 的 西部
- Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住房和城乡建设部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住房和城乡建设部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
住›
和›
城›
建›
房›
设›
部›