Đọc nhanh: 废话 (phế thoại). Ý nghĩa là: lời thừa; lời vô ích; lời nói nhảm; lời vô dụng, nói thừa; nói lời thừa; nói lời vô ích; nói lời vô dụng. Ví dụ : - 你不要再说废话了。 Bạn đừng nói lời thừa nữa.. - 我不想听废话。 Tôi không muốn nghe những lời vô ích.. - 这完全是废话。 Đây hoàn toàn là lời thừa thãi.
Ý nghĩa của 废话 khi là Danh từ
✪ lời thừa; lời vô ích; lời nói nhảm; lời vô dụng
多余的、无用的话
- 你 不要 再说 废话 了
- Bạn đừng nói lời thừa nữa.
- 我 不想 听 废话
- Tôi không muốn nghe những lời vô ích.
- 这 完全 是 废话
- Đây hoàn toàn là lời thừa thãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 废话 khi là Động từ
✪ nói thừa; nói lời thừa; nói lời vô ích; nói lời vô dụng
说废话
- 别 废话 , 快干 你 的 事 去
- đừng nói lời vô ích, mau làm chuyện của anh đi.
- 他 总是 喜欢 废话
- Anh ấy lúc nào cũng thích nói lời vô ích.
- 你 为什么 总是 在 废话 ?
- Sao bạn cứ nói lời thừa mãi vậy?
- 他 一天到晚 在 废话
- Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废话
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 废话连篇
- toàn những lời nói nhảm.
- 我 不想 听 废话
- Tôi không muốn nghe những lời vô ích.
- 这 完全 是 废话
- Đây hoàn toàn là lời thừa thãi.
- 他 总是 喜欢 废话
- Anh ấy lúc nào cũng thích nói lời vô ích.
- 你 不要 再说 废话 了
- Bạn đừng nói lời thừa nữa.
- 他 一天到晚 在 废话
- Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.
- 你 为什么 总是 在 废话 ?
- Sao bạn cứ nói lời thừa mãi vậy?
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
- 别 废话 , 快干 你 的 事 去
- đừng nói lời vô ích, mau làm chuyện của anh đi.
- 好 了 我 废话少说 直奔 主题 了
- Chà, không cần nói thêm gì nữa, tôi sẽ đi thẳng vào vấn đề.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
话›