Đọc nhanh: 庞培 (bàng bồi). Ý nghĩa là: Pompeium, thị trấn La Mã ở Vịnh Naples bị phá hủy bởi núi lửa Vesuvius năm 79, Pompey (tướng La Mã). Ví dụ : - 庞培什么时候考虑过能不能打 Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
Ý nghĩa của 庞培 khi là Danh từ
✪ Pompeium, thị trấn La Mã ở Vịnh Naples bị phá hủy bởi núi lửa Vesuvius năm 79
Pompeium, Roman town in Bay of Naples destroyed by eruption of Vesuvius in 79
✪ Pompey (tướng La Mã)
Pompey (Roman general)
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞培
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 培修 荆江 大堤
- củng cố lại con đê Kinh Giang.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 培养 师资
- đào tạo giáo viên.
- 培育 树苗
- Chăm chút cây con.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 他 是 精心 培的 才
- Anh ấy là nhân tài được đào tạo kỹ lưỡng.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 庞培 太傻 了 竟然 孤军 对抗 塞托 里斯
- Pompey thật ngu ngốc khi giao chiến với Sertorius mà không có sự hỗ trợ nào.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庞培
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庞培 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm培›
庞›