Đọc nhanh: 庞贝 (bàng bối). Ý nghĩa là: Pompeii, thị trấn La Mã cổ đại gần Naples, Ý. Ví dụ : - 往南能打庞贝 Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.
✪ Pompeii, thị trấn La Mã cổ đại gần Naples, Ý
Pompeii, ancient Roman town near Naples, Italy
- 往南能 打 庞贝
- Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庞贝
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 庞培 什么 时候 考虑 过能 不能 打
- Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 我 就要 弹 贝斯
- Tôi sẽ chơi bass.
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
- 往南能 打 庞贝
- Trong khoảng cách nổi bật của Pompeii về phía nam.
- 他 姓 庞
- Anh ấy họ Bàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庞贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庞贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庞›
贝›