Đọc nhanh: 培养皿 (bồi dưỡng mãnh). Ý nghĩa là: Đĩa petri. Ví dụ : - 让我看看这个培养皿 Cho tôi xem đĩa petri này.
Ý nghĩa của 培养皿 khi là Danh từ
✪ Đĩa petri
Petri dish
- 让 我 看看 这个 培养皿
- Cho tôi xem đĩa petri này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 培养皿
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 培养 师资
- đào tạo giáo viên.
- 培养 谦虚 的 品格
- Phát triển phẩm cách khiêm tốn
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 我们 要 培养 年轻人
- Chúng ta phải đào tạo thế hệ trẻ.
- 教养 需 从小 培养
- Giáo dục cần được bồi dưỡng từ nhỏ.
- 她 负责 培养 儿子
- Cô ấy có trách nhiệm nuôi dạy con trai mình.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 公司 需要 培养人才
- Công ty cần đào tạo nhân tài.
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 我们 需要 培养 骨干 人才
- Chúng tôi cần đào tạo nhân tài trụ cột.
- 让 我 看看 这个 培养皿
- Cho tôi xem đĩa petri này.
- 学校 培养 学生 的 素养
- Trường học bồi dưỡng tố chất của học sinh.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 培养皿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 培养皿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
培›
皿›