Hán tự: 庙
Đọc nhanh: 庙 (miếu). Ý nghĩa là: miếu thờ cúng, miếu; đền thờ, hội hè; hội chùa. Ví dụ : - 山顶上有一座庙。 Trên đỉnh núi có một ngôi miếu.. - 这里有很多寺庙。 Ở đây có rất nhiều chùa chiền.. - 我们今天去参观太庙。 Hôm nay chúng tôi đi tham quan Thái Miếu.
Ý nghĩa của 庙 khi là Danh từ
✪ miếu thờ cúng
供神佛或历史上有名人物的处所
- 山顶 上 有 一座 庙
- Trên đỉnh núi có một ngôi miếu.
- 这里 有 很多 寺庙
- Ở đây có rất nhiều chùa chiền.
✪ miếu; đền thờ
旧时供祖宗神位的处所
- 我们 今天 去 参观 太庙
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan Thái Miếu.
- 宗庙 里 供奉 着 祖先 的 牌位
- Trong tông miếu thờ cúng bài vị của tổ tiên.
- 我们 一家人 常去 家庙 祭祖
- Nhà chúng tôi thường đi gia miếu để thờ cúng tổ tiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hội hè; hội chùa
庙会
- 周末 我们 一起 去逛 庙 吧 !
- Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi trẩy hội đi.
- 赶庙会 是 一种 传统 的 活动
- Đi hội chùa là một hoạt động truyền thống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庙
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 阴森 的 古庙
- miếu cổ âm u đáng sợ.
- 尼姑 在 寺庙 里 打坐
- Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.
- 瓒 在 庙 中 陈列
- Muôi ngọc trưng bày tring đền,
- 文庙 国子监 在 河内
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 寺庙 里 摆满 了 各种 供
- Trong chùa bày đầy đủ các loại lễ vật cúng.
- 残破 的 古庙
- cổ miếu đổ nát
- 她 在 寺庙 里 祈祷 平安
- Cô ấy đi chùa cầu bình an.
- 娘娘庙
- miếu bà.
- 古老 的 寺庙 保存 完好
- Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt.
- 这些 庙宇 太久 了 , 不 好好 保养 的话 可以 随时 崩溃
- Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 尼姑 在 寺庙 中 修行
- Ni cô đang tu hành trong chùa.
- 寺庙 被 破坏 了
- Ngôi đền đã bị phá hủy.
- 这座 寺庙 建于 明朝
- Ngôi chùa này được xây dựng từ thời nhà Minh.
- 他们 在 庙里 祭祀 祖先
- Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庙›