Đọc nhanh: 关帝庙 (quan đế miếu). Ý nghĩa là: Quan Đế miếu; miếu Quan Công; chùa Ông.
✪ Quan Đế miếu; miếu Quan Công; chùa Ông
奉祀关公的庙宇以其子关平、部将周仓配享
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关帝庙
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 阴森 的 古庙
- miếu cổ âm u đáng sợ.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 姨妈 很 关心 我
- Dì rất quan tâm đến tôi.
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关帝庙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关帝庙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
帝›
庙›