Hán tự: 幕
Đọc nhanh: 幕 (mạc.mán.mô.mộ.mạn). Ý nghĩa là: bạt, màn (sân khấu), trướng (nơi làm việc của các tướng lĩnh thời xa xưa). Ví dụ : - 操场旁边支着帐幕。 Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.. - 草原上支起了帐幕。 lều bạt dựng trên đồng cỏ.. - 台上的幕被人拉起来了。 Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
Ý nghĩa của 幕 khi là Danh từ
✪ bạt
覆盖在上面的大块的布;绸;毡子等;帐篷
- 操场 旁边 支 着 帐幕
- Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
✪ màn (sân khấu)
挂着的大块的布、绸、丝绒等 (演戏或放映电影所用的)
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
✪ trướng (nơi làm việc của các tướng lĩnh thời xa xưa)
古代战争时将帅办公的地方
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 将军 在 幕 中 制定 计划
- Tướng quân lập kế hoạch trong trướng.
✪ họ Mạc
姓
- 他 姓 墓
- Anh ấy họ Mạc.
Ý nghĩa của 幕 khi là Lượng từ
✪ cảnh tượng; màn (kịch)
戏剧较完整的段落,每幕可以分若干场
- 这部 戏共 三幕 构成
- Vở kịch này gồm ba màn.
- 第一幕 剧情 非常 紧凑
- Màn đầu tiên của vở kịch rất kịch tính.
- 眼前 这 一幕 让 他 难以想象
- Cảnh tượng trước mắt khiến anh ấy khó mà tưởng tượng nổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 幕
✪ Động từ(开/闭/落/谢/报)+ 幕
các hành động liên quan đến vở kịch; chương hoặc sự kiện
- 演出 开幕 , 观众席 座无虚席
- Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 恋幕 之情
- tình cảm lưu luyến.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 现在 可以 屏幕 排版
- Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 开幕词
- Diễn văn khai mạc.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 夜幕 初落 , 四野 苍苍
- màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
- 演出 开幕 , 观众席 座无虚席
- Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.
- 将军 在 幕 中 制定 计划
- Tướng quân lập kế hoạch trong trướng.
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 看 了 这幅 画 , 我 不禁 回忆起 儿时 生活 的 一幕 来
- xem bức tranh này, tôi chợt nhớ lại quãng đời thời thơ ấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幕›