Đọc nhanh: 常期 (thường kì). Ý nghĩa là: hội nghị thường kỳ; họp thường lệ; họp định kỵ̀。規定在一定期間舉行的會議;例會。.
Ý nghĩa của 常期 khi là Danh từ
✪ hội nghị thường kỳ; họp thường lệ; họp định kỵ̀。規定在一定期間舉行的會議;例會。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常期
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 非常 时期
- Thời kỳ đặc biệt
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 期末 成绩 非常 重要
- Điểm cuối kỳ rất quan trọng.
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
- 清朝 末期 改革 非常 艰难
- Cuộc cải cách cuối đời Thanh rất khó khăn.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 这个 假期 过得 非常 愉快
- Kỳ nghỉ này trôi qua thật vui vẻ.
- 那 是 一段 非常 不 确定 的 时期
- Đó là một khoảng thời gian rất không chưa xác định.
- 放假 期间 , 医院 照常 运作
- Trong kỳ nghỉ, bệnh viện vẫn hoạt động như thường.
- 近期 他 工作 非常 忙碌
- Gần đây anh ấy rất bận rộn với công việc.
- 她 创业 初期 经常 碰壁
- Cô thường gặp trở ngại lúc mới khởi nghiệp.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
期›