Đọc nhanh: 帐表 (trướng biểu). Ý nghĩa là: Sổ sách, bảng biểu. Ví dụ : - 我们将会同时提供两对帐表。 Chúng tôi sẽ cung cấp hai biểu mẫu cùng một lúc
Ý nghĩa của 帐表 khi là Danh từ
✪ Sổ sách, bảng biểu
- 我们 将会 同时 提供 两对 帐表
- Chúng tôi sẽ cung cấp hai biểu mẫu cùng một lúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐表
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 姑表 姐妹
- chị em cô cậu
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 这 是 我 的 表妹
- Đây là em họ của tôi.
- 表妹 即将 要 嫁
- Em họ sắp lấy chồng.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 姨表 亲
- con dì con già
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 我们 将会 同时 提供 两对 帐表
- Chúng tôi sẽ cung cấp hai biểu mẫu cùng một lúc
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帐表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帐表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
表›