Đọc nhanh: 布里斯班 (bố lí tư ban). Ý nghĩa là: Brisbane, thủ phủ của Queensland, Úc. Ví dụ : - 他还活着正在布里斯班医院休养 Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
✪ Brisbane, thủ phủ của Queensland, Úc
Brisbane, capital of Queensland, Australia
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布里斯班
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布里斯班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布里斯班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
斯›
班›
里›