Đọc nhanh: 布里坦尼 (bố lí thản ni). Ý nghĩa là: Rượu Bretagne, Brittany (Pháp).
Ý nghĩa của 布里坦尼 khi là Danh từ
✪ Rượu Bretagne
Bretagne
✪ Brittany (Pháp)
Brittany (France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布里坦尼
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 尼姑 在 寺庙 里 打坐
- Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 这里 地势 坦平
- Địa hình ở đây bằng phẳng.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 他 心里 很 坦然
- Trong lòng anh ấy rất thản nhiên.
- 屋里 挂 着 厚布 帐
- Trong phòng treo màn vải dày.
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布里坦尼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布里坦尼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坦›
尼›
布›
里›