巴掌 bā zhang

Từ hán việt: 【ba chưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巴掌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ba chưởng). Ý nghĩa là: bàn tay; gan bàn tay; lòng bàn tay, bàn tay; lòng bàn tay (nghĩa bóng), cái tát; cái vả. Ví dụ : - 。 Bàn tay đó thật đáng sợ.. - 。 Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.. - 。 Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巴掌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Lượng từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 巴掌 khi là Danh từ

bàn tay; gan bàn tay; lòng bàn tay

手掌

Ví dụ:
  • - 巴掌 bāzhang hǎo 吓人 xiàrén

    - Bàn tay đó thật đáng sợ.

  • - de 巴掌 bāzhang 布满 bùmǎn 老茧 lǎojiǎn

    - Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.

bàn tay; lòng bàn tay (nghĩa bóng)

和“大”连用,比喻地方极小

Ví dụ:
  • - de 房间 fángjiān 巴掌 bāzhang

    - Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

  • - 那座 nàzuò 岛屿 dǎoyǔ 只有 zhǐyǒu 巴掌 bāzhang

    - Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.

Ý nghĩa của 巴掌 khi là Lượng từ

cái tát; cái vả

用于计量用手掌拍打或打的量。

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ tát anh ấy một cái.

  • - 躲过 duǒguò 一巴掌 yībāzhang

    - Cô ấy tránh được một cái tát.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 巴掌

打 (了) + Ai đó + Số lượng + 巴掌

cách dùng động từ ly hợp

Ví dụ:
  • - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • - 生气 shēngqì shí le 巴掌 bāzhang

    - Cô ấy tức giận tát anh ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴掌

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

  • - 前不巴村 qiánbùbācūn 后不巴店 hòubùbād

    - Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.

  • - 妈妈 māma 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ tát anh ấy một cái.

  • - yǒu 好意 hǎoyì 提醒 tíxǐng hái bèi āi le 一巴掌 yībāzhang

    - tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai

  • - de 巴掌 bāzhang 布满 bùmǎn 老茧 lǎojiǎn

    - Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.

  • - 巴掌 bāzhang hǎo 吓人 xiàrén

    - Bàn tay đó thật đáng sợ.

  • - 躲过 duǒguò 一巴掌 yībāzhang

    - Cô ấy tránh được một cái tát.

  • - de 房间 fángjiān 巴掌 bāzhang

    - Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

  • - 生气 shēngqì 地掌 dìzhǎng le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát cô một cái.

  • - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • - 妈妈 māma le 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.

  • - 那座 nàzuò 岛屿 dǎoyǔ 只有 zhǐyǒu 巴掌 bāzhang

    - Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.

  • - 劈脸 pīliǎn gěi le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.

  • - 生气 shēngqì shí le 巴掌 bāzhang

    - Cô ấy tức giận tát anh ta.

  • - 这片 zhèpiàn 叶子 yèzi hěn xiàng 手掌 shǒuzhǎng

    - Chiếc lá này rất giống bàn tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巴掌

Hình ảnh minh họa cho từ 巴掌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao