Đọc nhanh: 巴掌 (ba chưởng). Ý nghĩa là: bàn tay; gan bàn tay; lòng bàn tay, bàn tay; lòng bàn tay (nghĩa bóng), cái tát; cái vả. Ví dụ : - 那巴掌好吓人。 Bàn tay đó thật đáng sợ.. - 他的巴掌布满老茧。 Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.. - 他的房间巴掌大。 Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.
Ý nghĩa của 巴掌 khi là Danh từ
✪ bàn tay; gan bàn tay; lòng bàn tay
手掌
- 那 巴掌 好 吓人
- Bàn tay đó thật đáng sợ.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
✪ bàn tay; lòng bàn tay (nghĩa bóng)
和“大”连用,比喻地方极小
- 他 的 房间 巴掌 大
- Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
Ý nghĩa của 巴掌 khi là Lượng từ
✪ cái tát; cái vả
用于计量用手掌拍打或打的量。
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 她 躲过 一巴掌
- Cô ấy tránh được một cái tát.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 巴掌
✪ 打 (了) + Ai đó + Số lượng + 巴掌
cách dùng động từ ly hợp
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴掌
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 那 巴掌 好 吓人
- Bàn tay đó thật đáng sợ.
- 她 躲过 一巴掌
- Cô ấy tránh được một cái tát.
- 他 的 房间 巴掌 大
- Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.
- 他 生气 地掌 了 她 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát cô một cái.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 妈妈 批 了 他 一巴掌
- Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
- 他 劈脸 给 了 我 一巴掌
- Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴掌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
掌›