Đọc nhanh: 一个巴掌拍不响 (nhất cá ba chưởng phách bất hưởng). Ý nghĩa là: tại anh tại ả, tại cả hai bên (một bàn tay chẳng thể vỗ thành tiếng); mâu thuẫn không thể tới từ một phía.
Ý nghĩa của 一个巴掌拍不响 khi là Từ điển
✪ tại anh tại ả, tại cả hai bên (một bàn tay chẳng thể vỗ thành tiếng); mâu thuẫn không thể tới từ một phía
比喻矛盾和纠纷不是单方面引起的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个巴掌拍不响
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 我 有 好意 提醒 他 , 还 被 挨 了 一巴掌
- tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 铃铛 铛 响个 不停
- Chuông kêu leng keng không ngừng.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 他 一笑 就 笑 个 不停
- Anh ấy đã cười thì cười không ngớt.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 她 躲过 一巴掌
- Cô ấy tránh được một cái tát.
- 我见 过 一个 哑巴
- Tôi đã gặp một người câm.
- 他 生气 地掌 了 她 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát cô một cái.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一个巴掌拍不响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一个巴掌拍不响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
不›
个›
响›
巴›
拍›
掌›