拍巴掌 pāibāzhang

Từ hán việt: 【phách ba chưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拍巴掌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phách ba chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拍巴掌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拍巴掌 khi là Động từ

vỗ tay

拍手

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍巴掌

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

  • - 前不巴村 qiánbùbācūn 后不巴店 hòubùbād

    - Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.

  • - 妈妈 māma 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ tát anh ấy một cái.

  • - yǒu 好意 hǎoyì 提醒 tíxǐng hái bèi āi le 一巴掌 yībāzhang

    - tôi có lòng tốt nhắc nhở anh ấy, kết quả còn bị ăn một bạt tai

  • - de 巴掌 bāzhang 布满 bùmǎn 老茧 lǎojiǎn

    - Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.

  • - 巴掌 bāzhang hǎo 吓人 xiàrén

    - Bàn tay đó thật đáng sợ.

  • - 躲过 duǒguò 一巴掌 yībāzhang

    - Cô ấy tránh được một cái tát.

  • - de 房间 fángjiān 巴掌 bāzhang

    - Phòng của anh ấy nhỏ như lòng bàn tay.

  • - 生气 shēngqì 地掌 dìzhǎng le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát cô một cái.

  • - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • - 妈妈 māma le 一巴掌 yībāzhang

    - Mẹ anh đã tát vào mặt anh ấy một cái.

  • - 那座 nàzuò 岛屿 dǎoyǔ 只有 zhǐyǒu 巴掌 bāzhang

    - Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.

  • - 劈脸 pīliǎn gěi le 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.

  • - 生气 shēngqì shí le 巴掌 bāzhang

    - Cô ấy tức giận tát anh ta.

  • - 一场 yīchǎng 拍卖 pāimài 即将 jíjiāng 开始 kāishǐ

    - Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拍巴掌

Hình ảnh minh họa cho từ 拍巴掌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍巴掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao