Đọc nhanh: 已所不欲勿施于人 (dĩ sở bất dục vật thi ư nhân). Ý nghĩa là: Đối xử với những người khác như bạn muốn họ đối xử với bạn..
Ý nghĩa của 已所不欲勿施于人 khi là Thành ngữ
✪ Đối xử với những người khác như bạn muốn họ đối xử với bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已所不欲勿施于人
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 这方面 他 不亚于 人
- Ở mặt này anh ấy không thua kém ai.
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 他 对于 坏人坏事 , 从不 假借
- anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 不 应 迁怒于人
- không nên giận cá chém thớt.
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 暑假 到 了 , 终于 能 从心所欲 地玩 了
- Kỳ nghỉ hè đã đến và cuối cùng tôi cũng có thể chơi thỏa thích.
- 她 随心所欲 地 雇用 人 和 解雇 人
- Cô ấy thuê và sa thải mọi người tùy theo ý muốn của mình.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 施用 酷刑 必为 文明 社会 的 人 所 不齿
- Sử dụng tra tấn là điều mà những người sống trong xã hội văn minh không chấp nhận.
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已所不欲勿施于人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已所不欲勿施于人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
于›
人›
勿›
已›
所›
施›
欲›