Đọc nhanh: 嫁祸于人 (giá hoạ ư nhân). Ý nghĩa là: vu oan giá hoạ; gắp lửa bỏ tay người, gieo vạ.
Ý nghĩa của 嫁祸于人 khi là Thành ngữ
✪ vu oan giá hoạ; gắp lửa bỏ tay người
转移灾祸于他人
✪ gieo vạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫁祸于人
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 荣誉 属于 人民
- Vinh quang thuộc về nhân dân.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 她 若 嫁给 那个 男人 , 一定 会 苦熬 终生
- Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 这方面 他 不亚于 人
- Ở mặt này anh ấy không thua kém ai.
- 她 总是 嫁祸于人
- Cô ấy luôn vu oan giá họa cho người khác.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫁祸于人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫁祸于人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
人›
嫁›
祸›
niềm vui khi giúp đỡ người khác (thành ngữ)
giúp mọi người làm điều tốt; nhiệt tình giúp đỡ mọi người; thiện chí giúp người
tự hỏi lại mình; tự kiểm; tự vấntự vấn mình
mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu
tự trói mình; tự mình làm khó; mua dây buộc mình
cứu khổ cứu nạn
quýt làm cam chịu; mang tiếng oan; chịu oan ức; oan ức
mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu; ai làm nấy chịu