Đọc nhanh: 痛不欲生 (thống bất dục sinh). Ý nghĩa là: đau muốn chết; đau khổ tột cùng. Ví dụ : - 马克捶胸顿足,痛不欲生。 Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
Ý nghĩa của 痛不欲生 khi là Thành ngữ
✪ đau muốn chết; đau khổ tột cùng
悲痛得不想活下去形容悲伤到极点
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛不欲生
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 痛苦 的 生活
- Cuộc sống đau khổ
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 马克 捶胸顿足 , 痛不欲生
- Mark đập ngực và đá chân, đau đớn không muốn sống.
- 病痛 是 人生 最大 的 不幸
- Bệnh tật là tai họa lớn nhất của cuộc đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痛不欲生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痛不欲生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
欲›
生›
痛›