Hán tự: 峰
Đọc nhanh: 峰 (phong). Ý nghĩa là: đỉnh; ngọn; chóp (núi), bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi), con (lượng từ dùng cho lạc đà). Ví dụ : - 那座峰高耸入云。 Ngọn núi đó cao vút tận mây.. - 我们登上山峰。 Chúng tôi leo lên đỉnh núi.. - 单峰骆驼。 Lạc đà một bướu.
Ý nghĩa của 峰 khi là Danh từ
✪ đỉnh; ngọn; chóp (núi)
山的突出的尖顶
- 那座峰 高耸入云
- Ngọn núi đó cao vút tận mây.
- 我们 登上 山峰
- Chúng tôi leo lên đỉnh núi.
✪ bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi)
形状像山峰的事物
- 单峰骆驼
- Lạc đà một bướu.
- 骆驼峰 储存 着 能量
- Bướu lạc đà chứa năng lượng.
Ý nghĩa của 峰 khi là Lượng từ
✪ con (lượng từ dùng cho lạc đà)
量词,用于骆驼
- 一峰 骆驼
- Một con lạc đà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峰
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 喜峰口 是 著名 的 长城 口
- Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 登上 泰山 顶峰
- leo lên đỉnh núi Thái Sơn
- 峰峦 挺拔
- núi cao thẳng đứng.
- 这 山峰 拔海 一 千米
- ngọn núi này cao hơn mặt biển 1000 mét
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 群峰 拱抱
- dãy núi bao quanh
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 巅峰 体能 冠军 来 了
- Những nhà vô địch thể chất đỉnh cao sắp xuất hiện.
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 我们 已经 整装待发 , 向 五指山 主峰 挺进
- Chúng tôi đã sẵn sàng xuất phát để tiến tới đỉnh chính của Ngũ Chỉ Sơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峰›