• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Đà
  • Nét bút:フフ一丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马它
  • Thương hiệt:NMJP (弓一十心)
  • Bảng mã:U+9A7C
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 驼

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩣾 𩧐

Ý nghĩa của từ 驼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đà). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフフノフ). Chi tiết hơn...

Đà

Từ điển phổ thông

  • (xem: lạc đà 駱駝,骆驼)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Con lạc đà

- Lạc đà