Hán tự: 屌
Đọc nhanh: 屌 (điểu.điếu). Ý nghĩa là: buồi, cái buồi, tiếng nói tục, dương vật, giỏi, đỉnh. Ví dụ : - 他说话很屌,令人不悦。 Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.. - 医生说他的屌需要手术。 Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.. - 他打篮球打得真屌。 Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
Ý nghĩa của 屌 khi là Danh từ
✪ buồi, cái buồi, tiếng nói tục, dương vật
男性生殖器的俗称
- 他 说话 很 屌 , 令人 不悦
- Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.
- 医生 说 他 的 屌 需要 手术
- Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.
Ý nghĩa của 屌 khi là Tính từ
✪ giỏi, đỉnh
形容人或事物很厉害
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 唱 歌唱 得 很 屌
- Anh ấy hát rất hay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屌
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 说话 很 屌 , 令人 不悦
- Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.
- 他 唱 歌唱 得 很 屌
- Anh ấy hát rất hay.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
- 医生 说 他 的 屌 需要 手术
- Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屌›