Đọc nhanh: 对货物行使的担保权 (đối hoá vật hành sứ đích đảm bảo quyền). Ý nghĩa là: Quyền đảm bảo sử dụng hàng hóa.
Ý nghĩa của 对货物行使的担保权 khi là Danh từ
✪ Quyền đảm bảo sử dụng hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对货物行使的担保权
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 行使职权
- sử dụng chức quyền.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 他 对 她 的 行为 是 侮辱
- Hành động của anh ta là quấy rối cô ấy.
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 这项 措施 是 对 员工 的 保障
- Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.
- 行使 大会 主席 的 权力
- sử dụng quyền hạn chủ tịch hội đồng.
- 银行 对 这样 的 大笔 贷款 一定 要 有 抵押物
- Ngân hàng nhất định phải có tài sản thế chấp cho khoản vay lớn như vậy.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对货物行使的担保权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对货物行使的担保权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
保›
对›
担›
权›
物›
的›
行›
货›