Đọc nhanh: 对联 (đối liên). Ý nghĩa là: câu đối; đối liên. Ví dụ : - 我们写了对联。 Chúng tôi đã viết câu đối.. - 对联包含祝福。 Câu đối chứa đựng lời chúc phúc.. - 对联常用于节日。 Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.
Ý nghĩa của 对联 khi là Danh từ
✪ câu đối; đối liên
(对联儿) 写在纸上、布上或刻在竹子上、木头上、柱子上的对偶语句
- 我们 写 了 对联
- Chúng tôi đã viết câu đối.
- 对联 包含 祝福
- Câu đối chứa đựng lời chúc phúc.
- 对联 常用 于 节日
- Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 对联
✪ Động từ (写/贴/挂/对) + 对联 (儿)
- 我们 写 对联 儿
- Chúng tôi viết câu đối.
- 他们 贴 对联 儿
- Họ dán câu đối.
- 她 贴 了 对联 儿
- Cô ấy đã dán câu đối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对联
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 对联 包含 祝福
- Câu đối chứa đựng lời chúc phúc.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 他们 贴 对联 儿
- Họ dán câu đối.
- 他 在 联系 对方
- Cô ấy đang liên hệ với đối phương.
- 我们 写 了 对联
- Chúng tôi đã viết câu đối.
- 她 贴 了 对联 儿
- Cô ấy đã dán câu đối.
- 我们 写 对联 儿
- Chúng tôi viết câu đối.
- 对联 常用 于 节日
- Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.
- 我 负责 揭旧 对联 儿
- Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.
- 春节 时 , 很多 人家 都 在 门 两边 贴 对联
- Vào ngày xuân ( Tết) rất nhiều nhà đều tại hai bên cửa dán câu đối.
- 他 写 的 对联 真 好看
- Câu đối anh ấy viết thật đẹp.
- 对联 上 写 着 祝福语
- Trên câu đối có viết lời chúc phúc.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 这 幅 对联 写 得 很 有 骨力 , 工夫 很深
- câu đối này viết với bút lực mạnh mẽ, trình độ rất cao.
- 这家 店里 卖 很多 对联
- Trong cửa hàng này bán rất nhiều câu đối.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对联
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对联 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
联›