Đọc nhanh: 对流 (đối lưu). Ý nghĩa là: đối lưu; sự đối lưu. Ví dụ : - 在对流中热气流向上运动. Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
Ý nghĩa của 对流 khi là Động từ
✪ đối lưu; sự đối lưu
液体或气体中较热的部分和较冷的部分通过循环流动使温度趋于均匀,是流体传热的主要方式
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对流
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 对答如流
- đối đáp trôi chảy
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 她 对 那个 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ đó.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 强对流 天气 容易 形成 冰雹
- Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.
- 应对如流
- trả lời trôi chảy
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 很多 人 反对 人工流产
- Nhiều người phản đối phá thai nhân tạo.
- 他们 对答 十分 流畅
- Họ đối đáp rất trôi chảy.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 她 对 那个 嚣张 的 流氓 已 给予 严厉 的 警告
- Cô ấy đã đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho tên côn đồ kiêu ngạo đó
- 对话 能够 促进 文化交流
- Đối thoại có thể thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 赶时髦 的 , 新潮 的 对于 流行 的 和 时 新 的 东西 很 敏感 的 并且 积极响应 的
- Những người theo đuổi mốt, thời thượng, nhạy bén đối với những thứ thịnh hành và mới mẻ, và phản ứng tích cực.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 我们 要 坚决 反对 耍流氓
- Chúng ta phải kiên quyết phản đối trò lưu manh.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
流›