Đọc nhanh: 写对联的纸 (tả đối liên đích chỉ). Ý nghĩa là: liễn.
Ý nghĩa của 写对联的纸 khi là Danh từ
✪ liễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写对联的纸
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 纸上 写 着 密密麻麻 的 小字
- trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 我们 写 了 对联
- Chúng tôi đã viết câu đối.
- 我们 写 对联 儿
- Chúng tôi viết câu đối.
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 会 写会 画 的 人 倒 不 太 讲究 纸 的 好坏
- Người vẽ giỏi hoặc viết giỏi lại không cầu kỳ tới giấy tốt hoặc xấu.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 他 写 的 对联 真 好看
- Câu đối anh ấy viết thật đẹp.
- 对联 上 写 着 祝福语
- Trên câu đối có viết lời chúc phúc.
- 请 把 你 的 答案 写 在 纸 上
- Hãy viết câu trả lời của bạn ra giấy.
- 在 旧时代 , 写信 就是 人们 的 联系方式
- Ở thời đại cũ, viết thư chính là phương thức liên hệ của mọi người.
- 这 幅 对联 写 得 很 有 骨力 , 工夫 很深
- câu đối này viết với bút lực mạnh mẽ, trình độ rất cao.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 他 的 对 写 得 很 工整
- Câu đối của anh ấy viết rất chỉnh chu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 写对联的纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 写对联的纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
对›
的›
纸›
联›