寥寥可数 liáoliáo kě shǔ

Từ hán việt: 【liêu liêu khả số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寥寥可数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêu liêu khả số). Ý nghĩa là: Bạn đếm chúng trên đầu ngón tay., chỉ một số ít, chỉ là một số rất ít (thành ngữ); số nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寥寥可数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 寥寥可数 khi là Thành ngữ

Bạn đếm chúng trên đầu ngón tay.

You count them on your fingers.

chỉ một số ít

just a handful

chỉ là một số rất ít (thành ngữ); số nhỏ

just a very few (idiom); tiny number

không nhiều

not many at all

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥寥可数

  • - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

  • - 这酒 zhèjiǔ 度数 dùshù 虽不高 suībùgāo 可爱 kěài 醉人 zuìrén

    - loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.

  • - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • - 「 八边 bābiān 图表 túbiǎo shì 一种 yīzhǒng 数据 shùjù 可视化 kěshìhuà 技术 jìshù

    - Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu

  • - 荒园 huāngyuán 寥落 liáoluò

    - vườn hoang lạnh lẽo.

  • - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • - 钱数 qiánshù 太大 tàidà 赔垫 péidiàn 不起 bùqǐ

    - số tiền quá lớn, tôi không đền nỗi.

  • - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

  • - 利息 lìxī dān 证券 zhèngquàn shàng de 代表 dàibiǎo 一定 yídìng 数目 shùmù 利息 lìxī de 流通 liútōng 证书 zhèngshū

    - Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.

  • - 不可 bùkě 悉数 xīshǔ

    - không thể kể ra hết

  • - 历历可数 lìlìkěshǔ

    - rõ mồn một.

  • - 残害 cánhài le 数不清 shǔbùqīng de rén

    - Nhưng anh ta đã phá hủy vô số sinh mạng.

  • - 无家可归者 wújiākěguīzhě de 人数 rénshù 急剧 jíjù 增加 zēngjiā le

    - Số người vô gia cư đã tăng lên đáng kể.

  • - 参加 cānjiā de 演奏会 yǎnzòuhuì de 观众 guānzhòng 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.

  • - 寥寥可数 liáoliáokěshǔ

    - lác đác có thể đếm được.

  • - 长得少 zhǎngdeshǎo xiāng 岁数 suìshù ér 不小 bùxiǎo le

    - chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.

  • - 寥寥数语 liáoliáoshùyǔ jiù diǎn chū le 问题 wèntí de 实质 shízhì

    - nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寥寥可数

Hình ảnh minh họa cho từ 寥寥可数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寥寥可数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa