寥寥 liáoliáo

Từ hán việt: 【liêu liêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寥寥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêu liêu). Ý nghĩa là: lác đác; cực ít. Ví dụ : - 。 lác đác có thể đếm được.. - 。 không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.. - 。 nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寥寥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 寥寥 khi là Tính từ

lác đác; cực ít

非常少

Ví dụ:
  • - 寥寥可数 liáoliáokěshǔ

    - lác đác có thể đếm được.

  • - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.

  • - 寥寥数语 liáoliáoshùyǔ jiù diǎn chū le 问题 wèntí de 实质 shízhì

    - nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥寥

  • - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

  • - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • - 荒园 huāngyuán 寥落 liáoluò

    - vườn hoang lạnh lẽo.

  • - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

  • - 寥寥可数 liáoliáokěshǔ

    - lác đác có thể đếm được.

  • - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • - 寥寥 liáoliáo 几笔 jǐbǐ 神情毕肖 shénqíngbìxiào

    - đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.

  • - 寂寥 jìliáo

    - vắng vẻ.

  • - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • - 寥寥数语 liáoliáoshùyǔ jiù diǎn chū le 问题 wèntí de 实质 shízhì

    - nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

  • - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.

  • - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.

  • - 寥廓 liáokuò

    - cao xa mênh mông.

  • - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • - 寥廓 liáokuò de 天空 tiānkōng

    - khung trời mênh mông.

  • - 几年 jǐnián qián 有关 yǒuguān 社会 shèhuì 企业 qǐyè de 个案研究 gèànyánjiū 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寥寥

Hình ảnh minh họa cho từ 寥寥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寥寥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình