liáo

Từ hán việt: 【liêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: lơ thơ; lác đác; thưa thớt, vắng vẻ; tĩnh mịch, mênh mông; trống trải. Ví dụ : - 。 thưa thớt.. - 。 thưa thớt như sao buổi sớm.. - 。 vắng vẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

lơ thơ; lác đác; thưa thớt

稀少

Ví dụ:
  • - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

vắng vẻ; tĩnh mịch

静寂

Ví dụ:
  • - 寂寥 jìliáo

    - vắng vẻ.

mênh mông; trống trải

空虚; 空旷

Ví dụ:
  • - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

  • - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • - 荒园 huāngyuán 寥落 liáoluò

    - vườn hoang lạnh lẽo.

  • - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

  • - 寥寥可数 liáoliáokěshǔ

    - lác đác có thể đếm được.

  • - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • - 寥寥 liáoliáo 几笔 jǐbǐ 神情毕肖 shénqíngbìxiào

    - đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.

  • - 寂寥 jìliáo

    - vắng vẻ.

  • - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • - 寥寥数语 liáoliáoshùyǔ jiù diǎn chū le 问题 wèntí de 实质 shízhì

    - nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.

  • - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.

  • - 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.

  • - 寥廓 liáokuò

    - cao xa mênh mông.

  • - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • - 寥廓 liáokuò de 天空 tiānkōng

    - khung trời mênh mông.

  • - 几年 jǐnián qián 有关 yǒuguān 社会 shèhuì 企业 qǐyè de 个案研究 gèànyánjiū 寥寥无几 liáoliáowújǐ

    - Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寥

Hình ảnh minh họa cho từ 寥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình