Đọc nhanh: 寥落 (liêu lạc). Ý nghĩa là: thưa thớt; lác đác, lạnh lẽo; trống vắng, chơ chỏng. Ví dụ : - 疏星寥落。 sao trời thưa thớt.. - 荒园寥落。 vườn hoang lạnh lẽo.. - 寥落的小巷。 ngõ hẻm trống vắng.
Ý nghĩa của 寥落 khi là Tính từ
✪ thưa thớt; lác đác
稀少
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
✪ lạnh lẽo; trống vắng
冷落; 冷清
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
✪ chơ chỏng
稀疏不集中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥落
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 安家落户
- an cư lạc nghiệp
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 寥若晨星
- thưa thớt như sao buổi sớm.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 寥落
- thưa thớt.
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寥落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寥落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寥›
落›