Đọc nhanh: 家种 (gia chủng). Ý nghĩa là: trồng trọt nhân tạo; nhân tạo, do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn. Ví dụ : - 把野生药材改为家种 biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo. - 家种的蔬菜。 rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
Ý nghĩa của 家种 khi là Danh từ
✪ trồng trọt nhân tạo; nhân tạo
人工种植
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
✪ do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn
自己家里种植的
- 家种 的 蔬菜
- rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家种
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 我们 家种 了 很多 白菜
- Nhà chúng tôi trồng nhiều cải.
- 这家 花店 卖 各种 鲜花
- Tiệm hoa này bán đủ các loại hoa tươi.
- 农家 勤劳 耕种
- Nhà nông cần cù cày cấy.
- 这家 店有 各种 品种 的 鞋子
- Cửa hàng này có nhiều loại giày.
- 那种 味道 类 家乡 菜
- Hương vị đó tương tự món ăn quê nhà.
- 那家店 快餐 种类 多
- Cửa hàng đó có nhiều loại đồ ăn nhanh.
- 我家 种 着 券心 菜
- nhà tôi trồng bắp cải cuộn
- 这家 书店 有 很多 种类 的 报刊
- Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.
- 这家 店 贾 各种 日用品
- Cửa hàng này bán các loại đồ dùng hàng ngày.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 我家 种 了 很多 甘蔗
- Nhà tôi trồng nhiều mía.
- 我 家门口 种 几棵 桃树
- Cửa nhà tôi trồng mấy cây đào.
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
- 这种 事 在 家常 发生
- Loại việc này thường xuyên xảy ra trong gia đình.
- 这种 疾病 易 在 家族 里 遗传
- Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.
- 家种 的 蔬菜
- rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
种›