Đọc nhanh: 殖民种植风格家具 (thực dân chủng thực phong các gia cụ). Ý nghĩa là: Phong cách nội thất thuộc địa.
Ý nghĩa của 殖民种植风格家具 khi là Danh từ
✪ Phong cách nội thất thuộc địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殖民种植风格家具
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 农民 们 种植 了 各种 蔬菜
- Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 这幅 画 标志 了 艺术家 的 风格
- Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.
- 他 的 画具 古代 风格
- Tranh của ông ấy mang phong cách cổ xưa.
- 新家具 和 房间 风格 很 搭配
- Đồ nội thất mới rất hợp với phong cách của căn phòng.
- 这些 作品 都 具有 明朗 的 风格
- những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 这种 风格 合适 于 那个 场合
- Phong cách này phù hợp cho dịp này.
- 这种 木料 很 松 做 家具 不 合适
- Loại gỗ này rất xốp, không thích hợp để làm đồ nội thất.
- 这家 民宿 的 风景 很 美
- Phong cảnh homestay này rất đẹp.
- 这种 风格 是 怎样 形成 的 ?
- Phong cách này hình thành như thế nào?
- 艰苦朴素 的 作风 是 劳动 人民 的 传家宝
- tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.
- 这位 艺术家 的 风格 不难想象
- Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.
- 我 就 喜欢 你 这种 高冷 又 没人 搭理 的 风格
- Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.
- 这家 店 文具 种类 很多
- Cửa hàng này có nhiều loại văn phòng phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殖民种植风格家具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殖民种植风格家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
家›
格›
植›
殖›
民›
种›
风›