殖民种植风格家具 Zhímín zhòngzhí fēnggé jiājù

Từ hán việt: 【thực dân chủng thực phong các gia cụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "殖民种植风格家具" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực dân chủng thực phong các gia cụ). Ý nghĩa là: Phong cách nội thất thuộc địa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 殖民种植风格家具 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 殖民种植风格家具 khi là Danh từ

Phong cách nội thất thuộc địa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殖民种植风格家具

  • - 民族风格 mínzúfēnggé

    - Phong cách dân tộc.

  • - 工厂 gōngchǎng 制造 zhìzào 各种 gèzhǒng 家具 jiājù

    - Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.

  • - shí xià 流行 liúxíng 这种 zhèzhǒng 风格 fēnggé

    - Đang thịnh hành phong cách này.

  • - 植物 zhíwù kào 种子 zhǒngzi 进行 jìnxíng 繁殖 fánzhí

    - Thực vật sinh sản qua hạt.

  • - 农民 nóngmín men 种植 zhòngzhí le 各种 gèzhǒng 蔬菜 shūcài

    - Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.

  • - 农民 nóngmín 无法 wúfǎ zài chì shàng 种植 zhòngzhí

    - Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.

  • - 这幅 zhèfú huà 标志 biāozhì le 艺术家 yìshùjiā de 风格 fēnggé

    - Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.

  • - de 画具 huàjù 古代 gǔdài 风格 fēnggé

    - Tranh của ông ấy mang phong cách cổ xưa.

  • - 新家具 xīnjiājù 房间 fángjiān 风格 fēnggé hěn 搭配 dāpèi

    - Đồ nội thất mới rất hợp với phong cách của căn phòng.

  • - 这些 zhèxiē 作品 zuòpǐn dōu 具有 jùyǒu 明朗 mínglǎng de 风格 fēnggé

    - những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 现代 xiàndài 风格 fēnggé de 家具 jiājù

    - Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.

  • - shǒu 铲刀 chǎndāo 身尖 shēnjiān bìng chéng chǎn zhuàng de 小型 xiǎoxíng 器具 qìjù zài 种植 zhòngzhí 植物 zhíwù shí 用来 yònglái 挖土 wātǔ

    - Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.

  • - 这种 zhèzhǒng 风格 fēnggé 合适 héshì 那个 nàgè 场合 chǎnghé

    - Phong cách này phù hợp cho dịp này.

  • - 这种 zhèzhǒng 木料 mùliào hěn sōng zuò 家具 jiājù 合适 héshì

    - Loại gỗ này rất xốp, không thích hợp để làm đồ nội thất.

  • - 这家 zhèjiā 民宿 mínsù de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh homestay này rất đẹp.

  • - 这种 zhèzhǒng 风格 fēnggé shì 怎样 zěnyàng 形成 xíngchéng de

    - Phong cách này hình thành như thế nào?

  • - 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù de 作风 zuòfēng shì 劳动 láodòng 人民 rénmín de 传家宝 chuánjiābǎo

    - tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.

  • - 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 风格 fēnggé 不难想象 bùnánxiǎngxiàng

    - Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.

  • - jiù 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 高冷 gāolěng yòu 没人 méirén 搭理 dālǐ de 风格 fēnggé

    - Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.

  • - 这家 zhèjiā diàn 文具 wénjù 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Cửa hàng này có nhiều loại văn phòng phẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 殖民种植风格家具

Hình ảnh minh họa cho từ 殖民种植风格家具

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殖民种植风格家具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao