Đọc nhanh: 家事 (gia sự). Ý nghĩa là: việc nhà; chuyện nhà; chuyện trong gia đình; gia sự, gia cảnh; hoàn cảnh gia đình. Ví dụ : - 一切家事,都是两人商量着办。 tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
✪ việc nhà; chuyện nhà; chuyện trong gia đình; gia sự
家庭的事情
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Ý nghĩa của 家事 khi là Từ điển
✪ gia cảnh; hoàn cảnh gia đình
家境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家事
- 你 做 的 事拉上 了 家人
- Chuyện bạn làm đã liên lụy đến người nhà.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 她 因 家事 而 愁绪 满怀
- Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 夫妻 和睦 , 家 和 万事兴
- Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 织女 的 故事 家喻户晓
- Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 职掌 国家 大事
- quản lý việc nước.
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 要 把 事情 做好 , 否则 人家 要 说话 了
- phải làm tốt công việc, nếu không người ta sẽ trách cho.
- 漫画家 把 讽刺 的 矛头 指向 坏人坏事
- các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.
- 因为 年岁久远 , 大家 把 这件 事情 忘 了
- vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
家›