Đọc nhanh: 清官难断家务事 (thanh quan nan đoạn gia vụ sự). Ý nghĩa là: mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
Ý nghĩa của 清官难断家务事 khi là Từ điển
✪ mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清官难断家务事
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 你们 家 是 谁 做 家务 ?
- Ai là người làm việc nhà trong gia đình bạn?
- 当 家主 事
- lo liệu việc nhà
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 清官 总是 为 百姓 做事
- Quan liêm khiết luôn lo cho dân.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 由于 众口难调 这件 事 没有 被 大家 通过
- Do chín người mười ý, chuyện này vẫn chưa được mọi người thông qua.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 你 有 什么 犯难 的 事 , 可以 给 大家 说 说
- anh có khó khăn gì, có thể nói với mọi người.
- 她 总是 唠叨 家务事
- Anh ấy luôn phàn nàn về việc nhà.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
- 杰西 是 一家 律师 事务所 的 律师助理
- Anh ấy là luật sư của một công ty luật.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 这个 问题 很 复杂 , 我 很 难 在 这么 短 的 时间 内向 大家 介绍 清楚
- Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清官难断家务事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清官难断家务事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
务›
官›
家›
断›
清›
难›