Đọc nhanh: 宝地 (bảo địa). Ý nghĩa là: vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa, quý vùng (tôn xưng vùng đất của người đối diện). Ví dụ : - 北岭旅游度假区是您的投资宝地. Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.. - 风水宝地(风水好的地方)。 nơi có phong thuỷ tốt.
Ý nghĩa của 宝地 khi là Danh từ
✪ vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa
地理、气候等条件优越而富庶之地
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 风水宝地 ( 风水 好 的 地方 )
- nơi có phong thuỷ tốt.
✪ quý vùng (tôn xưng vùng đất của người đối diện)
敬称对方所在之地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝地
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 她家 宝宝 已经 落地
- Em bé nhà cô ấy đã chào đời.
- 宝宝 安静 地 睡眠
- Em bé ngủ yên bình.
- 宝宝 安静 地 睡着 了
- Đứa bé chìm vào giấc ngủ yên bình.
- 风水宝地 ( 风水 好 的 地方 )
- nơi có phong thuỷ tốt.
- 这个 宝宝 时不时 地哭
- Em bé này thi thoảng lại khóc.
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
宝›