Đọc nhanh: 定案 (định án). Ý nghĩa là: kết án; định án; quyết định bản án; quyết định phương án, bản định án; phương án cuối cùng. Ví dụ : - 拍板定案 gõ thước kết án.. - 这个问题已有定案,不要再讨论了。 vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.
Ý nghĩa của 定案 khi là Động từ
✪ kết án; định án; quyết định bản án; quyết định phương án
对案件、方案等做最后的决定
- 拍板 定案
- gõ thước kết án.
✪ bản định án; phương án cuối cùng
对案件、方案等所做的最后决定
- 这个 问题 已有 定案 , 不要 再 讨论 了
- vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定案
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 既定 方案
- phương án đã định
- 拍板 定案
- gõ thước kết án.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 老板 定 了 这个 方案
- Sếp quyết định phương án này rồi.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 经过 研讨 , 我们 决定 了 方案
- Qua thảo luận nghiên cứu, chúng tôi đã quyết định phương án.
- 有 10 人 给 了 肯定 的 答案
- Có 10 người đã đưa ra câu trả lời chắc chắn.
- 他 肯定 的 答案 让 我 很 放心
- câu trả lời khẳng định của anh ấy làm tôi yên tâm
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 政府 在 制定 新 的 法案 以 控制 赌博
- Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 他 的 答案 非常 确定
- Câu trả lời của anh ấy rất chắc chắn.
- 提案 规定 了 一年 的 限期
- Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
- 这个 问题 已有 定案 , 不要 再 讨论 了
- vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.
- 我们 需要 制定 一个 方案
- Chúng tôi cần lập một kế hoạch.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
案›