Đọc nhanh: 中苏解决悬案大纲协定 (trung tô giải quyết huyền án đại cương hiệp định). Ý nghĩa là: hiệp ước năm 1923 bình thường hóa quan hệ giữa Liên Xô và chính phủ Lãnh chúa phương Bắc của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 中苏解决悬案大纲协定 khi là Danh từ
✪ hiệp ước năm 1923 bình thường hóa quan hệ giữa Liên Xô và chính phủ Lãnh chúa phương Bắc của Trung Quốc
the treaty of 1923 normalizing relations between the Soviet Union and the Northern Warlord government of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中苏解决悬案大纲协定
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 这个 案件 已经 解决 了
- Vụ án này đã được giải quyết.
- 我们 需要 找 对应 的 解决方案
- Chúng ta cần tìm giải pháp tương ứng.
- 他 认真 地 思索 着 解决方案
- Anh ấy chăm chỉ suy nghĩ phương án giải quyết.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 她 决定 从 北大 退学
- Cô ấy quyết định thôi học ở Đại học Bắc Kinh.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
- 解决 事件 的 决定性 举措
- Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 总裁 决定 扩大 公司 的 业务
- Tổng giám đốc quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh của công ty.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 这个 决定 使 大家 不解
- Quyết định này khiến mọi người không hiểu.
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 经过 研讨 , 我们 决定 了 方案
- Qua thảo luận nghiên cứu, chúng tôi đã quyết định phương án.
- 她 的 解决方案 很 巧妙
- Giải pháp của cô ấy thật khéo léo.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中苏解决悬案大纲协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中苏解决悬案大纲协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
决›
协›
大›
定›
悬›
案›
纲›
苏›
解›