Đọc nhanh: 档案传输协定 (đương án truyền thâu hiệp định). Ý nghĩa là: Giao thức truyền tệp (FTP).
Ý nghĩa của 档案传输协定 khi là Danh từ
✪ Giao thức truyền tệp (FTP)
File Transfer Protocol (FTP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案传输协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 既定 方案
- phương án đã định
- 拍板 定案
- gõ thước kết án.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 老板 定 了 这个 方案
- Sếp quyết định phương án này rồi.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 撕毁协定
- huỷ bỏ hiệp định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 档案传输协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 档案传输协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
协›
定›
案›
档›
输›