Hán tự: 宗
Đọc nhanh: 宗 (tông). Ý nghĩa là: tổ tông; tổ tiên, họ hàng; gia tộc, phe; phái; tông phái. Ví dụ : - 祖宗传统应当传承。 Truyền thống tổ tiên nên được kế thừa.. - 我们不能忘祖宗。 Chúng ta không thể quên tổ tiên.. - 永远铭记着祖宗。 Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.
Ý nghĩa của 宗 khi là Danh từ
✪ tổ tông; tổ tiên
祖宗
- 祖宗 传统 应当 传承
- Truyền thống tổ tiên nên được kế thừa.
- 我们 不能 忘 祖宗
- Chúng ta không thể quên tổ tiên.
- 永远 铭记 着 祖宗
- Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ hàng; gia tộc
家族;同一家族的
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 那 宗族 人 都 很 团结
- Các thành viên trong gia tộc rất đoàn kết.
✪ phe; phái; tông phái
宗派;派别
- 他 钻研 不同 宗派
- Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.
- 此 宗派 历史悠久
- Giáo phái này có lịch sử lâu đời.
✪ tôn chỉ; mục đích
宗旨
- 我们 要 明确 活动 宗旨
- Chúng ta phải xác định mục đích của hoạt động.
- 牢记 公司 的 发展 宗旨
- Nhớ kỹ mục đích phát triển của công ty.
✪ bậc thầy
为众人所师法的人物
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
- 那 是 艺术 领域 的 一宗
- Đó là một bậc thầy trong lĩnh vực nghệ thuật.
✪ tôn; tông (đơn vị hành chính cũ ở Tây Tạng, tương đương với huyện)
西藏地区旧行政区划单位,大致相当于县
- 那宗 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh ở nơi đó rất hữu tình.
- 这个 宗 人口 不 多
- Dân số của khu vực này không nhiều.
✪ họ Tông
姓
- 他 姓 宗
- Ông ấy họ Tông.
Ý nghĩa của 宗 khi là Lượng từ
✪ mớ; khoản; sự; vụ
量词, 用于事情等
- 这 一宗 事 有些 棘手
- Việc này hơi khó giải quyết.
- 这宗 交易 正在 进行
- Cuộc giao dịch này đang được tiến hành.
✪ lô; đống; nhóm; loạt
用于成堆的物或成群的人
- 那宗 水果 新鲜 可口
- Lô trái cây đó tươi ngon.
- 这宗 文件 十分 重要
- Đống tài liệu này rất quan trọng.
Ý nghĩa của 宗 khi là Động từ
✪ học tập; bắt chước (trong văn học, nghệ thuật)
在学术或文艺上效法
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 她 宗 前辈 的 经验
- Cô ấy tôn kính và noi theo kinh nghiệm của người đi trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 华宗 ( 称人 同姓 )
- hoa tông (người cùng họ)
- 正宗 川菜
- món ăn Tứ Xuyên chính cống.
- 这 道菜 是 正宗 的 川菜
- Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 这个 卷宗 很 重要
- Hồ sơ này rất quan trọng.
- 我们 有 明确 的 宗旨
- Chúng tôi có mục tiêu rõ ràng.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 牢记 公司 的 发展 宗旨
- Nhớ kỹ mục đích phát triển của công ty.
- 我们 要 明确 活动 宗旨
- Chúng ta phải xác định mục đích của hoạt động.
- 他 明确 了 项目 的 宗旨
- Anh ấy đã xác định rõ mục tiêu của dự án.
- 我们 坚持 我们 的 宗旨
- Chúng tôi kiên định với mục tiêu của mình.
- 这个 组织 的 宗旨 是 公益
- Mục đích của tổ chức này là công ích.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 质量 至上 是 我们 的 宗旨
- Chất lượng hàng đầu là tôn chỉ của chúng tôi.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›